1 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao2 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 2 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
2 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao2 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 2 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
3 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao3 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 3 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao3
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
4 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao3 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 3 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao3
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
5 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao2 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 2 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
6 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao2 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 2 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
7 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao3 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 3 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao3
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
8 |
Commented reading of a Lao manuscript in Tai Paw. Manuscript 1 ; Lecture commentée d'un manuscrit lao en langue tai paw. Manuscrit 1 ; Chú giải bản thảo Lào bằng tiếng Tai Paw. Bản thảo 1
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
9 |
Commented reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao 3, part 1 of 2 ; Lecture commentée du manuscrit tai paw Lai Pao 3, partie 1/2 ; Chú giải bản thảo tiếng Tai Paw bản Lai-Pao3, phần 1/2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
10 |
A second commented reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao 2 ; Une seconde lecture commentée du manuscript Tai Paw Lai Pao 2 ; Bản chú giải thứ hai về văn bản tiếng Tai Paw: Lai Pao 2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
11 |
Commented reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao 3, part 2 of 2 ; Lecture commentée du manuscrit tai paw Lai Pao 3, partie 2/2 ; Chú giải bản thảo tiếng Tai Paw bản Lai-Pao3, phần 2/2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
12 |
Commented reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao 2 ; Lecture commentée du manuscrit tai paw Lai Pao 2 ; Chú giải bản thảo tiếng Tai Paw: Lai Pao 2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
13 |
A second commented reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao 1 ; Une seconde lecture commentée du manuscript tai paw Lai Pao 1 ; Bản chú giải thứ hai về văn bản tiếng Tai Paw: Lai Pao1
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
14 |
A reading of the Lai Pao alphabet ; Lecture de l'alphabet lai pao ; Đọc bảng chữ cái Lai Pao
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
15 |
Commented reading of a Lao manuscript in Tai Paw. Manuscript 2 ; Lecture commentée d'un manuscrit lao en langue tai paw. Manuscrit 1 ; Chú giải bản thảo Lào bằng tiếng Tai Paw. Bản thảo 2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
16 |
Reading of Lai Pao text written in 1996 ; Lecture d'un texte en écriture Lai Pao écrit en 1996 ; Đọc văn bản Lai Pao được viết năm 1996
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
17 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao3 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 3 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao3
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
18 |
Reading of the Tai Paw manuscript Lai Pao2 ; Lecture du manuscrit Lai Pao 2 ; Đọc bản thảo tiếng tiếng Tai Paw Lai-Pao2
|
|
|
|
BASE
|
|
Show details
|
|
|
|